Có 2 kết quả:

天蓝 tiān lán ㄊㄧㄢ ㄌㄢˊ天藍 tiān lán ㄊㄧㄢ ㄌㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sky blue

Từ điển Trung-Anh

sky blue